Có 2 kết quả:

唱紅臉 chàng hóng liǎn ㄔㄤˋ ㄏㄨㄥˊ ㄌㄧㄢˇ唱红脸 chàng hóng liǎn ㄔㄤˋ ㄏㄨㄥˊ ㄌㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to play the role of the hero (idiom)
(2) to play the good cop

Từ điển Trung-Anh

(1) to play the role of the hero (idiom)
(2) to play the good cop